Cấp Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh
Sở Y tế thông báo danh sách đơn vị được cấp giấy phép khám bênh, chữa bệnh trước năm 2022 như sau
/upload/80613/fck/files/aaba3712760b5bb4a1dffee9e2214586(1).pdf
Từ năm 2022 trở đi:
I. Khối bệnh viện
Bệnh viện Y học cổ truyền: DMKTQĐ143 QĐ178 QĐ889
Bệnh viện đa khoa Hưng Hà: DMKT QĐ1010
Bệnh viện đa khoa Kiến Xương: DMKT QĐ1032 QĐ328
Bệnh viện đa khoa tỉnh: DMKT QĐ776 QĐ186
PKĐK Trường Cao đẳng y tế: Cấp GPHĐ QĐ67,BSDMKT QĐ113, Thu hồi QĐ98
Trường Cao đẳng y tế: QĐ153
Bệnh viện đa khoa Tiền Hải: DMKTQĐ151
Bệnh viện da liễu cơ sở 1 Thu hồi QĐ172
Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân: QĐ280 QĐ281 QĐ783 QĐ784
Bệnh viện đa khoa Nam Tiên Hải QĐ368
Bệnh viện đa khoa Hưng Hà QĐ881 QĐ883
Bệnh viện đa khoa Vũ Thư QĐ956 QĐ1162
II. Khối Phòng khám đa khoa
Phòng khám đa khoa Kim Ngân QĐ300 QĐ1031
Phòng khám đa khoa Đại Dương Tiền Hải QĐ314, QĐ253, QĐ185
Phòng khám đa khoa thẩm mỹ Doctor Phúc QĐ705 QĐ731
Phòng khám đa khoa Phúc An QĐ978
Phòng khám đa khoa Quỳnh Côi: QĐ76
Phòng khám đa khoa Tâm Đức: QĐ07
Phòng khám đa khoa Quý Vinh: QĐ08
Phòng khám đa khoa Bồng Tiên: QĐ09
Phòng khám đa khoa Minh Tâm: QĐ10
Phòng khám đa khoa Sao Mai QĐ1064
Phòng khám đa khoa Hùng Vương QĐ116 QĐ132
Phòng khám đa khoa Tâm Đức: QĐ78 QĐ453 QĐ619
Phòng khám đa khoa Minh Tân: QĐ10
Phòng khám đa khoa Việt Hùng: QĐ184
Phòng khám đa khoa Tâm Đức QĐ453
Phòng khám đa khoa Phúc Sơn An Tân QĐ537
Phòng khám đa khoa Bình Thanh QĐ135
Phòng khám đa khoa Y Hà Nội QĐ679
Phòng khám chuyên khoa nội CTCP Quốc tế Thăng Long QĐ851
Phòng khám đa khoa Thái Bình - Y Hà Nội QĐ908
Phòng khám đa khoa Quỳnh Phụ QĐ1010 QĐ1011
Phòng khám đa khoa Bình An Phòng QĐ1179 QĐ1228
Phòng khám đa khoa Quang Trung QĐ1192
III. Phòng khám chuyên khoa
1. Chuyên khoa Nhi
Phòng khám chuyên khoa nhi Phúc Lâm QĐ116
Phòng khám chuyên khoa nhi Phúc Khang QĐ117
Phòng khám chuyên khoa nhi Thái Bình QĐ505
Phòng khám chuyên khoa Nhi Xuân Tươi QĐ1009
Phòng khám chuyên khoa nhi Phương Mai QĐ50
Phòng khám chuyên khoa nhi Hạnh Phúc QĐ308
Phòng khám chuyên khoa nhi ALOMED QĐ322
Phòng khám nhi chuyên khoa nhi Phúc Minh QĐ381
Phòng khám chuyên khoa nhi Thy Ca QĐ699 QĐ729
Phòng khám chuyên khoa nhi Phương Hà QĐ741
Phòng khám chuyên khoa nhi CTCPYK Quốc tế Thăng Long QĐ854
2. Chuyên khoa ngoại
Phòng khám chuyên khoa chấn thương Thái Bình Thu hồiQĐ583
Phòng khám An Gia Thịnh chuyên khoa ngoại QĐ122
Phòng khám chuyên khoa ngoại Du Thành QĐ492
Phòng khám chuyên khoa ngoại chấn thương Thái Bình QĐ504
Phòng khám Ngoại Như Ý QĐ1093
Phòng khám ngoại Tâm Phúc QĐ382
Phòng khám chuyên khoa ngoại Nhân Dân QĐ450
Phòng khám chuyên khoa ngoại Hitech QĐ465
Phòng khám chuyên khoa ngoại Dr Tiến Sỹ QĐ523
Phòng khám chuyên khoa ngoại CTCP Quốc tế Thăng Long QĐ852
Phòng khám chuyên khoa ngoại Hồng Phúc QĐ918
Phòng khám chuyên khoa ngoại Đức Tú QĐ1197
3. Chuyên khoa Nội
Phòng khám chuyên khoa nội thần kinh Tâm Ích QĐ324
Phòng khám nội tông hợp Du Thành QĐ487
Phòng khám chuyên khoa nội Thái Bình QĐ501
Phòng khám chuyên khoa nội Ngọc Huyền QĐ532
Phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp Tâm Anh QĐ581 DMKT581 QĐ693
Phòng khám chuyên khoa nội tim mạch Tâm, An QĐ607
Phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp Thái Bình QĐ701
Phòng khám chuyên khoa nội Tâm Đức QĐ83
Phòng khám chuyên khoa nội Hoài Anh QĐ103 QĐ731
Phòng khám nội tổng hợp Hiệp Hòa QĐ42
Phòng khám chuyên khoa nội Hải Tình QĐ341
Phòng khám chuyên khoa nội tổng hợp Bình An QĐ307 QĐ320
Phòng khám chuyên khoa nội Thụy Dương An QĐ323
Phòng khám chuyên khoa nội tim mạch BS Toản QĐ461
Phòng khám chuyên khoa nội Tâm Phúc QĐ531
Phòng khám chuyên khoa nội Minh Khánh QĐ543
Phòng khám chuyên khoa nội Thanh Thanh ThuhồiQĐ533
Phòng khám chuyên khoa nội Trà Loan QĐ639
Phòng khám chuyên khoa nội Y Hà Nội QĐ701
Phòng khám chuyên khoa giải phẫu bệnh Đinh Văn Khoa QĐ849
Phòng khám chuyên khoa nội Hoài An QĐ917
4. Chuyên khoa sản
Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa Thu hồi QĐ493
Phòng khám sản phụ khoa Hà Hà QĐ626
Phòng khám chuyên khoa phụ sản QĐ491
Phòng khám chuyên khoa giải phẫu bệnh Đinh Văn Khoa QĐ325
Phòng khám chuyên khoa phụ sản QĐ533
Phòng khám điều trị HIV/AIDS Hồng Đức - DNTN Y khoa Hồng Đức QĐ488
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Hà Nội QĐ534
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Hà Hà QĐ610
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Việt Hằng QĐ609
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Thịnh An QĐ638 QĐ638-2
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Hà Hiệp QĐ639 QĐ639-2 QĐ633 QĐ633-2
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Xuân Tươi QĐ1008 QĐ401
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Thái Hà QĐ1029
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Tùng Bích - Công ty TNHH dịch vụ y tế An Phát QĐ992
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Đức Vĩ QĐ1090
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Phúc Trí QĐ34
Phòng khám sản phụ khoa Minh Hòa QĐ13
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Vững Hà QĐ152
Phòng khám sản phụ khoa An Hầng QĐ196 QĐ200
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Hà Thành QĐ189
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Doãn Khuê QĐ386
Phòng khám sản phụ khoa Huyền Chung QĐ704
Phòng khám chuyên khoa phụ sản Huyền Anh QĐ719
6. Chuyên khoa mắt
Phòng khám chuyên khoa mắt Thái Bình QĐ506
Phòng khám chuyên khoa mắt Bác sĩ Quân QĐ1101
Phòng khám chuyên khoa mắt bác sĩ Hoàng Hiển QĐ77
Phòng khám chuyên khoa mắt Ngọc Văn QĐ451
7. Chuyên khoa RHM -TMH
Phòng khám bác sỹ Thường Diệp Thu hồi QĐ335
Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Hậu Huệ 1 QĐ569 DMKT569
Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Hà Nội QĐ567
Phòng khám nha khoa Đoàn Vũ QĐ697
Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt nha khoa Hoàng Anh QĐ1091
Phòng khám nha khoa Đỗ Thúy QĐ584 DMKT584
Phòng khám nha khoa Hà Nội QĐ1118
Phòng khám nha khoa Việt Cường QĐ210
Phòng khám nha khoa Việt Mỹ QĐ452
Phòng khám chuyên khoa RHM LUNA QĐ548 QĐ765
Phòng khám nha khoa Xuân Dũng QĐ734
Phòng khám nha khoa Ánh Tuyết QĐ810
Phòng khám nha khoa Ngọc Tuấn QĐ917 QĐ1205
Phòng khám nha khoa Paris Dental QĐ1152
Phòng khám nha khoa Silky Dental QĐ1192
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng bác sĩ Thắng QĐ608
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Thanh Bình QĐ1103
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Minh Châu QĐ36
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng BS CKI Đào Thị Hải QĐ35
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Minh Châu Thu hồi GPHĐ QĐ52
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng HATA QĐ84
Phòng khám tai mũi họng Bác sĩ Mệnh Bích QĐ194
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Ngọc Linh QĐ303 QĐ301
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Nguyễn Văn Minh QĐ337
Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Hồng Thắm QĐ553
8. YHCT
Phòng chẩn trị YHCT Đoàn Trưởng QĐ645 QĐ645-2
DMKT phòng khám YHCT Nguyễn Hiền QĐ634 QĐ634-2
Phòng chẩn trị YHCT bác sĩ Hải QĐ696
Phòng khám chuyên khoa YHCT Tâm An QĐ843
Phòng khám chuyên khoa YHCT Trường Hải QĐ842
Phòng khám chuyên khoa YHCT Nam An Đường QĐ1055
Phòng khám chuyên khoa YHCT Huyền Nghĩa QĐ1098
Phòng khám chuyên khoa YHCT Tuấn Hường QĐ1104
Phòng khám chuyên khoa YHCT Phan Hải QĐ1115
Phòng khám chuyên khoa YHCT Hiếu Linh QĐ1154
Phòng khám chuyên khoa YHCT Nam Dược Việt QĐ37
Phòng chẩn trị Y học cổ truyền Linh Trãi: Thu hồi GPHĐ QĐ74
Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Nguyễn Trãi QĐ75
Phòng khám chuyên khoa YHCT Biên Chi QĐ169
Phòng khám chuyên khoa YHCT Thinh Xuân Đường QĐ202
Phòng khám chuyên khoa YHCT Phạm Văn Thi QĐ302 QĐ300
Phòng khám chuyên khoa YHCT Dưỡng Sinh Đường QĐ332 QĐ333
Phòng khám chuyên khoa YHCT Hưng Bích QĐ306
Phòng khám chuyên khoa YHCT BS Tùng QĐ545
Phòng khám chuyên khoa YHCT Nam Dược Việt QĐ633 QĐ634
Phòng khám chuyên khoa YHCT Y khoa QĐ731
Phòng khám chuyên khoa YHCT Hoài Anh QĐ767
Phòng khám chuyên khoa PHCN CTCP Quốc tế Thăng Long QĐ853
Phòng khám chuyên khoa YHCT Quyết Tiến QĐ878
Phòng khám chuyên khoa YHCT An Khang Đường QĐ945
Phòng khám chuyên khoa YHCT Phúc Lâm QĐ1009
Phòng khám chuyên khoa YHCT CTCP DP Ánh Dương QĐ1151
9. Da liễu
Phòng khám da liễu The Beauty Thu hồi QĐ712
Phòng khám chuyên khoa da liễu SBMedical QĐ51
Phòng khoám chuyên khoa da liễu Kim Ngân QĐ16
Phòng khám chuyên khoa da liễu Hoàng Mai: Thu hồi GPHĐ QĐ11
Phòng khám chuyên khoa da liễu BS Tùng QĐ457 QĐ731
10. Siêu âm
Phòng khám siêu âm An Nguyên QĐ947
Phòng khám siêu âm Phương Mai QĐ197 QĐ201
Phòng khám siêu âm ALOMED QĐ324
11. Tâm thần
Phòng khám chuyên khoa Tâm thần Meheal QĐ1176
12. Phục hồi chức năng
Phòng khám chuyên khoa PHCN Mộc Đàm QĐ946
13.Y học gia đình
Phòng khám y học gia đình Vũ Duy QĐ1147
11. Dịch vụ tiêm (chích) thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích) thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp Phương Anh QĐ979
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích) thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp Thành Đồng QĐ1005
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp Ngân Anh QĐ80
Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp Tuấn Bích QĐ89
12. Xét nghiệm
Phòng xét nghiệm Thu Hằng- Công ty TNHH dịch vụ y tế An Phát QĐ993
Phòng xét nghiệm Thái Bình QĐ1058
Phòng xét nghiệm Medbio QĐ1102
Phòng xét nghiệm Mạnh Hằng QĐ844
Phòng xét nghiệm ALOMED QĐ327\
Phòng xét nghiệm CN cao Phúc Sơn QĐ436
Phòng xét nghiệm Đặng Thị Tho QĐ877
13.Dịch vụ kính thuốc
Cơ sở dịch vụ kính thuốc Hòa Bình QĐ06
Cơ sở dịch vụ kính thuốc Minh Sinh QĐ82
14. Dịch vụ cấp cứu
Cơ sở dịch vụ cấp cứu Tâm Đức QĐ191
CSDV CCVC người bệnh - Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Y tế Tâm Đức: QĐ870 QĐ1150
15. Dịch vụ tắm bé
Cơ sở dịch vụ tắm bé Ánh Dương QĐ222
Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà Medlatec Lý Bôn - Công ty Medlatec Thái Bình QĐ566
16. Dịch vụ xoa bóp
Cơ sở dịch vụ xoa bóp Cường Thủy VB
17. Phòng khám Nhân Dân QĐ432
18. Dịch vụ vận chuyển cấp cứu :
Trung tâm VCCC Hưng Hà QĐ848
19. Cơ sở dịch vụ PHCN:
Cơ sở dịch vụ PHCN Việt Dũng QĐ700
IV. Khối Trung tâm (TYT)
Kiến Xương
TYT Thị trấn QĐ217
TYT Minh Quang QĐ219
TYT Hòa Bình Thu hồi QĐ731
TYT Lê Lợi Thu hồi QĐ732
TYT Vũ An Thu hồi QĐ733
TYT Hồng Tiến Thu hồi QĐ734
TYT Quang Trung Thu hồi QĐ735
TYT Vũ Trung Thu hồi QĐ736
TYT An Bình Thu hồi QĐ737
TYT Vũ Thắng Thu hồi QĐ738
TYT Quang Bình Thu hồi QĐ669
TYT Nam Cao Thu hồi QĐ729
TYT Quang Minh Thu hồi QĐ30
TYT Hồng Thái QĐ832
Đông Hưng
TYT Đông Động, Đông Hưng QĐ Thu hồi GPHĐ QĐ40
TYT Liên Hoa, Đông Hưng: Thu hồi GPHĐ QĐ315
TYT xã Đông Hoàng, Đông Hưng Thu hồi QĐ490
TYT Đông Xuân Thu hồi QĐ660
TYT Minh Tân Thu hồi QĐ823 QĐ705 QĐ736
TYT Đông Dương QĐ480
TYT Minh Phú QĐ1192
Vũ Thư
Trạm y tế xã Xuân Hòa, Vũ Thư: Thu hồi GPHĐ QĐ110
TYT Song An Thu hồi QĐ825
Tiền Hải
Trạm y tế xã Đông Xuyên: QĐ502
Trạm y tế xã Đông Cơ: QĐ249 QĐ250 QĐ703 QĐ737
Trạm y tế xã Tây Ninh QĐ661 QĐ632
Trạm y tế xã Tây Giang QĐ832
Hưng Hà
Trạm y tế xã Đông Đô, Hưng Hà QĐ582
Trạm y tế xã Duyên Hải, Hưng Hà Thu hồi QĐ657
TYT Dân Chủ Thu hồi QĐ662
Thị trấn Hưng Nhân Thu hồi QĐ667
Quỳnh Phụ
TYT An Lễ Thu hồi QĐ664
TYT xã An Cầu Thu hồi QĐ828
TYT An Dục Thu hồi QĐ826
TYT Quỳnh Côi Thu hồi QĐ824
Thái Thụy
TYT xã Thái Nguyên QĐ917